Bôi Trơn Mỡ

Từ khóa
Danh mục

Đang truy cập: 49
Trong ngày: 454
Trong tuần: 1700
Lượt truy cập: 7690406

Bảng giá công bố dầu nhớt BP Castrol mới nhất năm 2021

 

Dưới đây là bảng giá các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn công nghiệp BP Castrol mới nhất năm 2021: dầu nhớt xe ô tô, dầu nhớt động cơ, dầu nhớt thủy lực chống cháy, dầu tuabin, dầu dụng cụ khí nén, dầu nhớt máy nén khí BP Castrol, dầu cách điện, dầu truyền nhiệt BP Castrol, dầu tuần hoàn, dầu bánh răng, dầu máy nén lạnh, dầu hộp số trợ lực tay lái, dầu rãnh trượt, dầu thủy lực, mỡ bò bôi trơn BP Castrol.


>> Bảng giá công bố nhớt xe máy Shell <<


Bảng giá công bố dầu nhớt công nghiệp BP Castrol mới nhất năm 2021

Bảng giá dầu nhớt công nghiệp (dầu thủy lực, dầu động cơ, mỡ bôi trơn ...)thương hiệu Castrol năm 2021

Tên sản phẩmBao bìGiá bao bì chưa VAT (VND)

Giá bao bì đã bao gồm VAT

(VND)

Agri Trans Plus18L1.490.2921.639.321
Agri Trans Plus209L15.631.11017.194.221
Alpha SMR Heavy X180Kg12.838.12814.122.152
Alpha SP 150209L12.580.12813.838.141
Alpha SP 220209L12.791.63614.070.800
Alpha SP 320209L12.964.68814.261.157
Alpha SP 460209L13.387.70414.726.474
Alpha SP 680209L14.993.45116.492.796
Alpha SP 1000 EX209L18.290.84420.119.928
Alphasyn EP 22020L8.239.5209.063.472
Alphasyn EP 32020L8.952.8009.848.080
Alphasyn EP 46020L8.973.2409.870.564
Alphasyn GS 22020L7.027.4057.730.146
Alphasyn GS 32020L8.891.9259.781.118
Alphasyn GS 46020L7.035.2457.738.770
Alphasyn GS 68020L7.375.6058.113.166
Anvol WG 46209L19.997.12021.996.832
Castrol Aircol SR 3220L6.178.7206.796.592
Castrol Aircol SR 4620L6.183.4456.801.790
Castrol Aircol SR 6820L6.329.6006.962.560
Castrol ATF DEX III209L16.650.19418.315.213
Castrol AXLE GL5 80W90209L14.407.41515.848.157
Castrol AXLE GL5 85W140209L14.870.35016.320.348
Castrol Multipurpose Grease180Kg14.836.68016.320.348
Castrol Multipurpose Grease15Kg1.337.1301.470.843
Castrol Premix Antifreeze (SCA)208.2L14.519.03515.970.939
Castrol Cooledge BI209L15.301.09916.831.209
Cresta SHS Special209L16.175.76417.793.340
Energrease SY 220220Kg8.015.0408.816.544
Castrol High Temperature Grease16Kg2.393.3912.632.730
HLX 40209L13.534.84014.888.324
Honilo 981209L24.541.65526.995.821
Hyspin AWH M 46209L13.672.98915.040.288
Hyspin AWH M 68209L13.692.21715.061.439
Hyspin AWS 10209L15.257.00016.782.700
Hyspin AWS 100209L12.916.20014.207.820
Hyspin AWS 32209L11.868.69213.055.561
Hyspin AWS 46209L11.522.58812.674.847
Hyspin AWS 68209L11.541.81612.695.998
Hyspin AWS 6818L1.044.0001.148.400
Ilocut 480A209L16.483.41218.131.753
Ilocut 603 Oil209L14.249.82915.674.812
Castrol Ilocut 154 209L19.911.43021.902.573
Ilocut EDM 180200L17.884.80019.673.280
Iloquench 395209L22.248.67724.473.545
Magna BD 6818L1.336.8241.470.506
Molub Alloy 8031/1500181.4Kg31.048.74034.153.614
Moly Grease180Kg25.212.60027.733.860
Perfecto HT5209L11.387.99212.526.791
Perfecto T32209L12.560.90013.816.990
Perfecto T46209L12.637.81213.901.593
Perfecto T68209L12.657.04013.922.744
Spheerol AP315KG1.433.5051.576.856
Spheerol AP3180Kg15.198.30016.718.130
Spheerol EPL2180Kg14.836.68016.320.348
Spheerol SY 460118Kg7.562.9528.319.247
Syntilo 9954200L38.842.40042.726.640
Tection Global 15W40209L13.666.71915.033.391
Tection Medium Duty 15W40209L12.782.23114.060.454
Tection Medium Duty 15W40 18L1.243.2781.367.606
Tection Medium Duty 20W50209L12.820.68714.102.756
TLX Plus 304209L13.061.45514.367.601
Viscogen KL 1520L6.670.0007.337.000
Aircol MR 3218L1.405.8001.546.380
Aircol MR 32209L14.650.90016.115.990
Aircol MR 4618L1.420.2001.562.220
Aircol MR 46209L14.776.30016.253.930
Aircol MR 6818L1.420.2001.562.220
Spheerol EPL 2180Kg14.787.00016.265.700
Spheerol EPL 215Kg1.348.1701.482.987
Spheerol EPL 3180Kg15.134.76016.648.236
Spheerol EPL 315Kg1.370.2501.507.275
Hyspin AWS 4618L1.044.0001.148.400

 

Bảng giá dầu mỡ bôi trơn công nghiệp thương hiệu BP

bảng giá dầu mỡ bôi trơn công nghiệp Bp Castrol 2021

Tên sản phẩmBao bìGiá bao bì chưa VAT (VND)

Giá bao bì đã bao gồm VAT

(VND)

Autran 4 10209L11.942.46913.136.716
Autran 4 30209L13.769.91315.146.042
Autran 4 50209L14.153.68915.569.058
Bartran HV 32209L14.208.86515.629.752
Bartran HV 46209L14.208.86515.629.752
Bartran HV 68209L14.208.86515.629.752
BP 4T MG 20W40 SF (R)209L11.423.31312.565.644
BP 4T MG 20W50 SF (R)209L11.423.31312.565.644
BP Energear 140209L13.459.60014.805.560
BP Energear 90209L12.790.80014.805.560
BP Energear AXLE 80W90209L14.501.46515.951.612
BP Energear AXLE 85W140209L15.037.55016.541.305
Energol CS 100209L11.811.00812.992.109
Energol CS 150209L12.022.51613.224.768
Energol CS 220209L12.330.16413.563.180
Energol CS 32209L10.964.97612.061.474
Energol CS 46209L10.964.97612.061.474
Energol CS 68209L10.964.97612.061.474
Energol DC 1500209L22.428.41724.671.259
Energol GR-XP 100209L12.580.12813.838.141
Energol GR-XP 150209L12.580.12813.838.141
Energol GX-XP 220209L12.791.63614.070.800
Energol GR-XP 320209L13.003.14414.303.458
Energol GR-XP 460209L13.368.47614.705.324
Energol GR-XP 68209L12.503.21613.753.538
Energol GR-XP 680209L16.262.499 17.888.749
Energol HLP Z 32209L11.157.25612.272.982
Energol HLP Z 46209L11.176.48412.294.132
Energol HLP Z 68209L11.195.71212.315.283
Energol HLP HM 22209L13.794.00015.173.400
Energol HLP HM 32209L12.498.20013.748.020
Energol HLP HM 46209L11.484.13212.632.545
Energol HLP HM 68209L11.503.36012.653.696
Energol HL-XP 32209L16.448.30018.093.130
Energol IC-HFX 404209L15.281.87116.810.058
Energol LPT 46209L16.714.14818.385.563
Energol LPT 68209L17.598.63619.358.500
Energol LPT-F 46208L24.977.47227.475.219
Energol MGX 88209L12.887.77614.176.554
Energol MGX 220209L13.892.23015.281.453
Energol RC 100209L16.002.71217.602.983
Energol RD-E 100209L13.656.89615.022.586
Energol THB 32209L12.560.90013.816.990
Energol THB 46209L12.618.58413.880.442
Energol THB 68209L12.676.26813.943.895
Energrease HTG 215Kg2.177.7752.395.553
Energrease HTG 2180Kg24.609.78027.070.758
Energrease LS 2 (VE)15Kg1.335.7501.469.325
Energrease LS 2 (VE)180Kg14.836.68016.320.348
Energrease LS 3 (VE)180Kg15.165.18016.681.698
Energrease LS EP 0180Kg14.422.68015.864.948
Energrease LS EP 015Kg1.326.0901.458.699
Energrease LS EP 1180Kg15.863.40017.449.740
Energrease LS EP 1 S180Kg15.863.40017.449.740
Energrease LS EP 2180Kg14.787.00016.265.700
Energrease LS EP 215Kg1.348.1701.482.987
Energrease LS EP 2 S180Kg15.744.78017.319.258
Energrease LS EP 3180Kg15.132.06016.645.266
Energrease LS EP 315Kg1.370.0251.507.028
Enersyn RC-S 8000 VG 6818L5.696.6406.266.304
Transcal N209L11.272.62412.399.886
Turbinol X 32209L12.695.49613.965.046
Turbinol X 46209L12.772.40814.049.649
Van.Multif.15W40 CI-4.SL209L13.416.75514.758.431
Vanellus Monograde 30 CF209L11.846.32913.030.962
Vanellus Monograde 40 CF209L12.077.06513.284.772
Vanellus Monograde 50 CF209L11.904.01313.094.414
Vanellus Monograde 10W209L11.904.01313.094.414
Molub Alloy 8031/6000181.4Kg31.056.93034.162.623
BP Brake Fluid Dot 418L2.136.2402.349.864
Vanellus Multi 20W40209L11.186.86512.305.552
Vanellus Multi 20W50209L11.183.73012.302.103

 

Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.

 

Hotline: 

0919770028 (zalo , tiktok)

Email: moboitronhq@gmail.com



 
Phản hồi

Người gửi / điện thoại

Nội dung

 

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHÚ ĐỨC

CÔNG TY TNHH UNITED OIL VIỆT NAM

Địa chỉ văn phòng: 109 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, TP HCM

Hotline: 0919770028

Kho hàng 1: 61/13 Đường Vĩnh Phú 41, Thuận An, TPHCM

Kho hàng 2: Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.

Kho hàng 3: 82 Nguyễn Phúc Nguyên, Hương Long, TP Huế.

Kho hàng 4: 423 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

Kho hàng 5: Hẻm 1400, Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 5, Phường Tân Phong, TP Biên Hòa, Đồng Nai

Kho hàng 6: 265 Mọ Kọ, Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

Kho hàng 7: 40 Trần Anh Tông, Quy Nhơn, Gia Lai

Kho hàng 8: 47B, Hẻm 51, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Emailmoboitronhq@gmail.com - MST 0313110360

Admin: Nguyễn Gia Quốc Bảo      

Tuyển cộng tác viên kinh doanh dầu nhớt

Tham gia HIỆP HỘI DẦU NHỚT VÀ PHỤ TÙNG VIỆT NAM để tìm kiếm nguồn hàng và khách hàng dễ dàng hơn!


Bôi Trơn Mỡ