|
Từ khóa
Danh mục |
|
Đang truy cập: 59 Trong ngày: 272 Trong tuần: 1614 Lượt truy cập: 7686196 |

Dưới đây là bảng giá các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn công nghiệp Total mới nhất năm 2021: dầu nhớt xe ô tô Total, dầu nhớt động cơ, dầu nhớt thủy lực chống cháy, dầu tuabin, dầu dụng cụ khí nén, dầu nhớt máy nén khí, dầu cách điện, dầu truyền nhiệt Total, dầu tuần hoàn, dầu bánh răng, dầu máy nén lạnh, dầu hộp số trợ lực tay lái, dầu rãnh trượt, dầu mỡ bôi trơn an toàn thực phẩm, dầu thủy lực Total, mỡ bò bôi trơn Total.
>> Bảng giá nhớt xe máy Total <<

Bảng giá dầu nhớt thủy lực thương hiệu Total năm 2021
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Equivis ZS 15 | 200L | 78.300 | 15.660.000 |
| Azolla ZS 32 | 208L | 61.500 | 12.792.000 |
| Azolla ZS 46 | 208L | 61.500 | 12.792.000 |
| Azolla ZS 68 | 208L | 61.500 | 12.792.000 |
| Azolla ZS 68 | 18L | 67.800 | 1.220.400 |
| Azolla ZS 100 | 208L | 63.500 | 13.208.000 |
| Azolla AF 32 | 208L | 64.300 | 13.374.400 |
| Azolla AF 46 | 208L | 64.300 | 13.374.400 |
| Azolla AF 68 | 208L | 64.300 | 13.374.400 |
| Acantis HM 32 | 208L | 46.500 | 9.672.000 |
| Acantis HM 32 | 208L | 46.500 | 9.672.000 |
| Acantis HM 32 | 208L | 46.500 | 9.672.000 |
| Equivis ZS 32 | 208L | 72.900 | 15.163.200 |
| Equivis ZS 46 | 208L | 69.100 | 14.372.800 |
| Equivis ZS 68 | 208L | 69.100 | 14.372.800 |
| Equivis ZS 100 | 208L | 83.400 | 17.347.200 |
| Equivis AF 46 | 208L | 71.200 | 14.809.600 |
| Hydransafe FR EHC | 230KG | 646.800 | 148.764.000 |
| Hydransafe HFDU 46 | 208L | 142.000 | 29.536.000 |
| Hydransafe HFDU 68 | 208L | 187.000 | 38.896.000 |
| Hydransafe HFC 146 | 208L | 86.800 | 18.054.400 |
Bảng giá dầu tuân hoàn Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Total Cortis MS 100 | 208L | 66.700 | 13.873.600 |
| Total Cortis MS 150 | 208L | 72.900 | 15.163.200 |
| Total Cortis MS 220 | 208L | 75.100 | 15.620.800 |
| Total Cortis MS 320 | 208L | 77.200 | 16.057.600 |
| Cirkan C 32 | 208L | 54.800 | 11.398.400 |
| Cirkan C 46 | 208L | 54.800 | 11.398.400 |
| Cirkan C 68 | 208L | 58.000 | 12.064.000 |
| Cirkan C 150 | 208L | 62.900 | 13.083.200 |
| Drosera MS 5-EX | 200L | 79.500 | 15.900.000 |
| Drosera MS 2 | 200L | 88.900 | 17.780.000 |
| Drosera 10 | 200L | 70.500 | 14.100.000 |
| Misola ASC 220 | 208L | 84.800 | 17.638.400 |
Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.
Bảng giá dầu máy nén khí Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Dacnis 100 | 208L | 72.500 | 15.080.000 |
| Dacnis 100 | 18L | 79.700 | 1.434.600 |
| Dacnis 150 | 208L | 72.500 | 15.080.000 |
| Dacnis 150 | 18L | 79.800 | 1.436.000 |
| Dacnis VS 32 | 208L | 70.500 | 14.664.000 |
| Dacnis VS 46 | 208L | 70.500 | 14.664.000 |
| Dacnis VS 68 | 208L | 75.500 | 15.704.000 |
| Dacnis SH 32 | 20L | 410.200 | 8.204.200 |
| Dacnis SH 32 | 208L | 388.500 | 80.808.000 |
| Dacnis SH 46 | 20L | 416.500 | 8.330.000 |
| Dacnis SH 46 | 208L | 392.700 | 81.681.600 |
| Dacnis SH 68 | 20L | 434.000 | 87.048.000 |
| Dacnis SH 68 | 208L | 418.500 | 87.048.000 |
| Dacnis SE 100 | 20L | 524.500 | 10.490.000 |
| Dacnis SE 100 | 208L | 508.500 | 105.768.000 |
| Dacnis SE 46 | 20L | 530.000 | 10.600.000 |
| Carter SG 150 | 20L | 458.200 | 9.164.000 |
| Carter SG 220 | 20L | 472.300 | 9.446.000 |
| Carter SG 320 | 20L | 495.700 | 9.914.000 |
| Carter SG 460 | 20L | 504.700 | 10.094.000 |
| Carter SG 680 | 20L | 519.300 | 10.386.000 |
Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.
Bảng giá dầu nhớt hộp số Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Carter EP 68 | 208L | 66.800 | 13.894.400 |
| Carter EP 100 | 208L | 66.800 | 13.894.400 |
| Carter EP 150 | 208L | 68.000 | 14.144.000 |
| Carter EP 220 | 208L | 68.000 | 14.144.000 |
| Carter EP 320 | 208L | 69.500 | 14.456.000 |
| Carter EP 460 | 208L | 70.500 | 14.664.000 |
| Carter EP 680 | 208L | 87.500 | 18.200.000 |
| Carter XEP 150 | 208L | 78.700 | 16.369.600 |
| Carter XEP 220 | 208L | 80.500 | 16.744.000 |
| Carter XEP 320 | 208L | 81.000 | 16.848.000 |
| Carter XEP 460 | 208L | 84.000 | 17.472.000 |
| Carter SH 150 | 20L | 493.800 | 9.876.000 |
| Carter SH 220 | 20L | 507.400 | 10.148.000 |
| Carter SH 220 | 208L | 477.900 | 99.403.200 |
| Carter SH 320 | 20L | 528.700 | 10.574.000 |
| Carter SH 320 | 208L | 501.600 | 104.332.800 |
| Carter SH 460 | 20L | 538.200 | 10.764.000 |
| Carter SH 460 | 208L | 509.200 | 105.913.600 |
| Carter SH 680 | 20L | 576.400 | 11.528.000 |
| Carter SY 220 | 20L | 472.300 | 9.446.000 |
| Carter SY 320 | 208L | 489.800 | 101.878.400 |
| Carter SY 680 | 20L | 519.300 | 10.386.000 |
| Carter SG 1000 | 208L | 556.200 | 115.689.600 |
| Carter SH 1000 | 208L | 537.700 | 111.841.600 |
| Grakote Fluid | 50Kg | 830.000 | 41.500.000 |
| Gearfluid 180 | 180KG | 295.000 | 53.100.000 |
| Gearfluid 550 | 180Kg | 295.000 | 53.100.000 |
Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.
Bảng giá dầu hộp số mở
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Copal OGL 0 | 180Kg | 215.500 | 38.790.000 |
| Copal OGL 2 | 18Kg | 217.300 | 3.911.400 |
Bảng giá dầu truyền nhiệt Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Seriola 1510 | 208L | 54.600 | 11.356.800 |
| Seriola K 3120 | 200L | 78.600 | 15.720.000 |
| Seriola D TH | 20L | 171.800 | 3.436.000 |
| Seriola D TH | 208L | 158.800 | 33.030.400 |
| Seriola AB | 200L | 78.600 | 15.720.000 |
Bảng giá dầu cắt gọt kim loại Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Lactuca LT 2 AP | 208L | 68.500 | 14.248.000 |
| Valona MS 5030 CL | 208L | 72.900 | 15.163.200 |
| Valona MS 5020 HC | 208L | 69.000 | 14.352.000 |
| Diel MS 7000 | 167Kg | 85.600 | 14.295.000 |
| Vulsol MSF 7200 | 20L | 205.000 | 4.100.000 |
Bảng giá dầu tuabin Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Preslia 32 | 208L | 57.100 | 11.876.800 |
| Preslia 46 | 208L | 57.100 | 11.876.800 |
| Preslia 68 | 208L | 57.100 | 11.876.800 |
| Preslia 100 | 208L | 59.500 | 12.376.000 |
| Preslia GT 32 | 208L | 62.000 | 12.896.000 |
Giá dầu đường trượt
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Drosera MS 32 | 208L | 63.500 | 13.208.000 |
| Drosera MS 68 | 208L | 69.900 | 14.539.200 |
| Drosera MS 220 | 208L | 71.900 | 14.955.200 |
Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.
Bảng giá dầu mỡ Total cho ngành công nghiệp thực phẩm
| Tên sản phẩm | Bao bì | Đơn giá đã bao gồm VAT/ L,KG | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Finavestan A 360 B | 200L | 84.800 | 16.960.000 |
| Finavestan A 100 B | 208L | 83.200 | 17.305.600 |
| Finavestan A 360 B | 208L | 84.800 | 17.305.600 |
| Nevastane AW 46 | 20L | 336.800 | 6.736.000 |
| Nevastane AW 68 | 20L | 338.000 | 6.860.000 |
| Nevastane EP 220 | 20L | 351.400 | 7.028.000 |
| Nevastane EP 320 | 20L | 326.100 | 6.522.000 |
| Nevastane EP 460 | 20L | 326.500 | 6.530.000 |
| Nevastane Chain Oil XT | 20L | 504.000 | 10.080.000 |
| Nevastane XS 320 | 16Kg | 438.000 | 7.020.800 |
| Nevastane XMF 2 | 16Kg | 438.000 | 7.020.800 |
Giá dầu máy khoan đá Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bao bì chưa VAT (VND) | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Pneuma 100 | 208L | 66.100 | 13.748.800 |
| Pneuma 46 | 208L | 60.500 | 12.584.000 |
Giá dầu máy nén lạnh Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bao bì chưa VAT (VND) | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Lunaria K 46 | 200L | 87.500 | 17.500.000 |
| Lunaria K 46 | 20L | 92.600 | 1.852.000 |
| Lunaria K 68 | 200L | 88.700 | 17.740.000 |
| Planetelf ACD 32 | 20L | 522.400 | 10.448.000 |
| Planetelf ACD 46 | 20L | 543.400 | 10.868.000 |
| Planetelf ACD 68 | 20L | 522.400 | 10.448.000 |
Bảng giá các loại dầu mỡ đặc biệt khác của Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bao bì chưa VAT (VND) | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Cortis XHT 245 | 20L | 491.200 | 9.824.000 |
| Cortis XHT 245 | 205L | 470.200 | 96.391.000 |
| Osyris HLS 4 | 208L | 91.700 | 19.073.600 |
| Ceran AD Plus | 18Kg | 195.300 | 3.515.400 |
| Ceran AD Plus | 180Kg | 191.600 | 34.488.000 |
| Ceran XM 220 | 18Kg | 193.300 | 3.479.400 |
| Ceran XM 220 | 180Kg | 180.000 | 32.400.000 |
| Ceran XM 460 | 18KG | 208.600 | 3.754.800 |
| Ceran XM 460 | 180Kg | 193.300 | 34.794.400 |
| Ironcast SY 50 | 208L | 104.000 | 21.632.000 |
| Tixo Stainless 22 | 175Kg | 93.100 | 16.292.500 |
| Tixo Stainless 22 | 208L | 80.000 | 16.640.000 |
| Tixo Stainless 32 | 208L | 81.400 | 16.932.200 |
| Tixo Stainless 46 | 208L | 98.100 | 20.404.800 |
| Lissolfix APZ 2080 | 175Kg | 45.300 | 7.927.500 |
Bảng giá dầu nhớt hàng hải Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bao bì chưa VAT (VND) | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Atlanta Marine D 3005 | 205L | 53.000 | 10.865.000 |
| Disola M 3015 | 205L | 65.000 | 13.325.000 |
| Disola M 4015 | 205L | 65.000 | 13.325.000 |
| Aurelia TI 3030 | 205L | 68.600 | 14.063.000 |
| Aurelia TI 4030 | 205L | 71.000 | 14.555.000 |
| Aurelia TI 4040 | 205L | 72.000 | 14.760.000 |
| Talusia Universal | 205L | 78.000 | 15.990.000 |

Bảng giá mỡ bôi trơn Total
| Tên sản phẩm | Bao bì | Giá bao bì chưa VAT (VND) | Giá bao bì đã bao gồm VAT (VND) |
| Multis 3 | 180Kg | 53.000 | 10.865.000 |
| Multis EP 1 | 18Kg | 105.900 | 1.906.200 |
| Multis EP 2 | 18Kg | 105.900 | 1.906.200 |
| Multis EP 0 | 18KG | 95.200 | 1.713.600 |
| Multis EP 3 | 18KG | 111.900 | 2.014.200 |
| Multis EP 0 | 180KG | 92.100 | 16.578.000 |
| Multis EP 1 | 180KG | 102.900 | 18.522.000 |
| Multis EP 2 | 180KG | 102.900 | 18.522.000 |
| Multis EP 3 | 180Kg | 108.800 | 19.584.000 |
| Multis MS 2 | 180KG | 125.700 | 22.626.000 |
| Multis MS 2 | 18Kg | 128.800 | 2.318.400 |
| Caloris 23 | 18KG | 162.800 | 2.930.400 |
| Caloris MS 23 | 50Kg | 171.000 | 8.550.000 |
| Specis CU | 18Kg | 246.500 | 4.437.000 |
| Statermic NR | 0,8Kg | 9.280.000 | 7.424.000 |
| Multis Complex HV 2 | 180KG | 142.100 | 25.578.000 |
| Multis Complex HV 2 | 18Kg | 163.600 | 2.944.800 |
| Multis Complex EP 2 | 15KG | 130.800 | 1.962.000 |
| Multis Complex EP 2 | 180Kg | 118.800 | 21.384.000 |
| Multis Complex EP 3 | 15KG | 130.800 | 1.962.000 |
| Multis Complex EP 3 | 180KG | 118.800 | 21.384.000 |
| Multis Complex EP 2 | 18KG | 130.800 | 2.354.500 |
| Ceran HV | 18KG | 208.600 | 3.754.800 |
| Ceran HV | 180KG | 193.300 | 34.794.400 |
| Ceran MS | 18KG | 209.400 | 3.769.200 |
| Altis EM 2 | 18KG | 188.400 | 3.391.200 |
| Altis SH 2 | 18KG | 435.800 | 7.844.409 |
| Multis Complex SHD 100 | 17KG | 530.700 | 9.021.900 |
| Multis Complex SHD 460 | 17Kg | 556.400 | 9.458.800 |
Giá trên là giá chưa được chiết khấu, quý khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0947279028 để được báo mức chiết khấu.
Hotline:
Email: moboitronhq@gmail.com
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHÚ ĐỨC
CÔNG TY TNHH UNITED OIL VIỆT NAM
Địa chỉ văn phòng: 109 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, TP HCM
Hotline: 0919770028
Kho hàng 1: 61/13 Đường Vĩnh Phú 41, Thuận An, TPHCM
Kho hàng 2: Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.
Kho hàng 3: 82 Nguyễn Phúc Nguyên, Hương Long, TP Huế.
Kho hàng 4: 423 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Kho hàng 5: Hẻm 1400, Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 5, Phường Tân Phong, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Kho hàng 6: 265 Mọ Kọ, Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng
Kho hàng 7: 40 Trần Anh Tông, Quy Nhơn, Gia Lai
Kho hàng 8: 47B, Hẻm 51, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Email: moboitronhq@gmail.com - MST 0313110360
Admin: Nguyễn Gia Quốc Bảo
Tuyển cộng tác viên kinh doanh dầu nhớt
Tham gia HIỆP HỘI DẦU NHỚT VÀ PHỤ TÙNG VIỆT NAM để tìm kiếm nguồn hàng và khách hàng dễ dàng hơn!
































