|
Từ khóa
Danh mục |
|
Đang truy cập: 87 Trong ngày: 255 Trong tuần: 3265 Lượt truy cập: 7839328 |

Nhà máy chế biến sữa, sản xuất các sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa đặc, sữa bột, sữa chua) bắt buộc phải sử dụng các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn an toàn thực phẩm đạt chứng nhận NSF H1, ngoài ra còn có các chứng nhận khác như Halal, Kosher. Để biết được nhà máy sữa sử dụng những chủng loại dầu mỡ gì chúng ta cần tìm hiểu về quy trình sản xuất các sản phẩm từ sữa.
Quy trình chế biến sữa tươi

1. Thu mua và kiểm tra sữa tươi nguyên liệu
Nguồn: Sữa tươi từ các trang trại bò sữa.
Kiểm tra:
Hàm lượng chất béo, protein, độ pH.
Phát hiện tạp chất, vi sinh vật, dư lượng kháng sinh.
Bảo quản: Giữ lạnh ở 4°C để tránh hư hỏng.
2. Lọc và chuẩn hóa (Standardization)
Lọc: Loại bỏ cặn bẩn, tạp chất.
Chuẩn hóa: Điều chỉnh hàm lượng chất béo và chất khô theo tiêu chuẩn (ví dụ 3,5% chất béo).
3. Đồng hóa (Homogenization)
Mục đích: Phân tán đều các hạt chất béo, tránh hiện tượng “tách kem”.
Điều kiện: Áp suất cao (150–200 bar), nhiệt độ khoảng 60–70°C.
4. Tiệt trùng (Pasteurization hoặc UHT)
Có hai công nghệ chính:
Pasteurization:
Gia nhiệt 72–75°C trong 15–20 giây.
Giữ được nhiều dưỡng chất, nhưng hạn sử dụng ngắn (khoảng 5–7 ngày).
UHT (Ultra High Temperature):
Gia nhiệt 135–140°C trong 2–4 giây.
Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật, bảo quản được 6–9 tháng.
5. Làm nguội và phối trộn phụ gia (nếu có)
Làm nguội nhanh xuống 25–30°C.
Phối trộn thêm hương liệu, vitamin, đường… (nếu sản xuất sữa tiệt trùng có vị).
6. Rót bao bì vô trùng
Bao bì: Hộp giấy tiệt trùng (Tetra Pak, Combibloc...), chai nhựa, túi tiệt trùng.
Rót trong môi trường vô trùng để tránh tái nhiễm khuẩn.
7. Đóng gói – dán nhãn – bảo quản
Kiểm tra khối lượng, in hạn sử dụng.
Đóng thùng carton.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng (đối với sữa UHT) hoặc 2–6°C (đối với sữa thanh trùng).
Quy trình sản xuất sữa đặc

1. Tiếp nhận và kiểm tra sữa tươi nguyên liệu
Nguồn: Sữa bò tươi hoặc sữa bột hoàn nguyên.
Kiểm tra:
Độ béo, độ khô, độ chua, tạp chất.
Kiểm tra vi sinh vật, kháng sinh.
Bảo quản: Ở nhiệt độ khoảng 4°C trước khi chế biến.
2. Chuẩn hóa (Standardization)
Điều chỉnh tỷ lệ chất béo và chất khô không béo theo tiêu chuẩn (ví dụ: 8% béo, 20% chất khô không béo).
Dùng sữa gầy, sữa bột, kem để điều chỉnh thành phần nếu cần.
3. Gia nhiệt (Preheating)
Mục đích: Diệt một phần vi sinh, tăng hiệu quả đồng hóa.
Nhiệt độ: 85–90°C trong 15–20 giây.
4. Đồng hóa (Homogenization)
Phá vỡ các hạt chất béo giúp sản phẩm mịn, không tách lớp.
Áp suất: 150–200 bar.
5. Bổ sung đường (Saccharification)
Thêm đường tinh luyện (sucrose) vào hỗn hợp sữa đã đồng hóa.
Tỷ lệ đường chiếm khoảng 40–45% khối lượng sản phẩm.
Khuấy đều để đường hòa tan hoàn toàn.
6. Cô đặc (Evaporation)
Thực hiện trong thiết bị cô chân không để tránh cháy khét.
Mục tiêu: Giảm hàm lượng nước xuống còn khoảng 28–30%, đạt độ khô 72–74%.
Nhiệt độ cô: khoảng 55–60°C (nhờ áp suất thấp).
7. Làm nguội và kết tinh lactose
Làm nguội nhanh xuống 30–40°C.
Kết tinh lactose giúp sữa đặc có cấu trúc sánh, mịn và không bị đường hóa.
8. Rót hộp – đóng gói
Rót vào lon thiếc, hũ nhựa hoặc bao bì vô trùng khi sản phẩm còn nóng (70–80°C).
Đóng nắp kín, dán nhãn, in ngày sản xuất – hạn sử dụng.
9. Thanh trùng nhẹ (nếu cần)
Một số nhà máy thực hiện thanh trùng ở 90–95°C trong 10–15 phút để tăng độ an toàn vi sinh.
Quy trình sản xuất sữa chua

1. Tiếp nhận và kiểm tra nguyên liệu
Nguyên liệu chính:
Sữa tươi nguyên chất hoặc sữa bột hoàn nguyên.
Đường, sữa bột gầy, chất ổn định (pectin, gelatin, carrageenan...).
Chủng men lactic (Lactobacillus bulgaricus, Streptococcus thermophilus).
Kiểm tra: Chất lượng, độ béo, vi sinh, độ pH, độ khô.
2. Chuẩn hóa thành phần
Điều chỉnh hàm lượng chất béo và chất khô không béo theo tiêu chuẩn sản phẩm (thường 3–5% béo, 12–15% chất khô).
Thêm sữa bột gầy để tăng độ đặc, sánh mịn cho sữa chua.
3. Phối trộn nguyên liệu
Trộn đều sữa, đường, chất ổn định theo công thức.
Khuấy đều để đồng nhất hỗn hợp.
4. Gia nhiệt – Thanh trùng
Mục đích: Diệt vi sinh vật, hoạt hóa chất ổn định.
Điều kiện: 85–90°C trong 15–30 phút.
Sau đó làm nguội xuống khoảng 42–45°C (nhiệt độ thích hợp cho cấy men).
5. Cấy men (Inoculation)
Thêm men lactic vào sữa đã làm nguội.
Tỷ lệ men: khoảng 2–3% khối lượng sữa.
Khuấy đều nhẹ nhàng để men phân tán đồng đều.
6. Lên men (Fermentation)
Nhiệt độ: 42–45°C.
Thời gian: 4–6 giờ (tùy loại men và độ chua mong muốn).
Trong giai đoạn này, vi khuẩn lactic chuyển đường lactose thành acid lactic, làm sữa đông lại thành gel mịn.
Kết quả: sữa chuyển thành sữa chua có hương vị chua nhẹ, thơm béo.
7. Làm lạnh (Cooling)
Khi đạt độ chua mong muốn (pH khoảng 4,5), làm lạnh nhanh xuống 4–8°C để dừng quá trình lên men.
Giúp ổn định cấu trúc và kéo dài thời hạn bảo quản.
8. Đóng gói
Có hai dạng:
Lên men trong bao bì (Set yogurt): Cấy men rồi rót vào hũ, để lên men trong hũ.
Lên men trong bồn (Stirred yogurt): Lên men trong bồn, sau đó khuấy đều rồi rót vào hũ.
Đóng gói trong môi trường sạch, bao bì vô trùng.
Quy trình sản xuất sữa bột

1. Tiếp nhận và kiểm tra sữa tươi nguyên liệu
Nguồn: Sữa bò tươi từ trang trại hoặc sữa hoàn nguyên (pha từ sữa bột).
Kiểm tra:
Độ béo, độ khô, độ chua, tạp chất.
Kiểm tra vi sinh vật, dư lượng kháng sinh.
Bảo quản: Ở nhiệt độ 4°C trước khi chế biến.
2. Chuẩn hóa thành phần (Standardization)
Điều chỉnh tỷ lệ chất béo và chất khô không béo phù hợp với loại sản phẩm:
Sữa bột nguyên kem: 26–28% béo.
Sữa bột gầy: < 1,5% béo.
Dùng kem hoặc sữa gầy để cân chỉnh thành phần.
3. Gia nhiệt sơ bộ (Preheating)
Mục đích:
Diệt một phần vi sinh.
Ổn định protein sữa để tránh biến tính khi sấy.
Nhiệt độ: 75–85°C trong 15–30 giây.
4. Cô đặc (Evaporation)
Dùng thiết bị cô chân không nhiều cấp để giảm hàm lượng nước từ ~88% xuống còn 45–50%.
Nhiệt độ thấp (55–65°C) giúp giữ chất dinh dưỡng và hương vị.
5. Đồng hóa (Homogenization) – tùy sản phẩm
Một số nhà máy tiến hành đồng hóa sau cô đặc để tạo cấu trúc mịn, ổn định.
Áp suất khoảng 150–200 bar.
6. Sấy phun (Spray Drying)
Đây là bước quan trọng nhất trong sản xuất sữa bột.
Hỗn hợp sữa cô đặc được phun thành sương mịn vào buồng sấy khí nóng.
Không khí nóng: 150–200°C.
Thời gian sấy: chỉ vài giây.
Hơi nước bốc hơi nhanh, còn lại bột sữa khô dạng hạt mịn.
7. Làm nguội (Cooling)
Làm nguội sữa bột xuống 30–40°C để tránh hút ẩm và vón cục.
Dùng luồng khí lạnh sạch trong hệ thống kín.
8. Rây và trộn (Sieving & Blending)
Rây để loại bỏ cục bột lớn, thu hạt mịn đồng đều.
Trộn thêm vitamin, khoáng, hương liệu (nếu sản xuất sữa công thức).
9. Đóng gói
Bao bì: túi thiếc, hộp thiếc, túi nhôm hoặc bao nhiều lớp chống ẩm.
Đóng gói trong môi trường khô, vô trùng, hút khí nitơ để kéo dài hạn sử dụng.
Dầu mỡ bôi trơn nhà máy sản xuất, chế biến sữa
Đưới đây là danh sách các loại dầu mỡ bôi trơn an toàn thực phẩm (Food Grade Lubricants) được sử dụng trong nhà máy sản xuất sữa, chúng tôi sẽ chia theo vị trí thiết bị để khách hàng dễ tra cứu:
1. Hệ thống máy nén khí – khí nén tiếp xúc gián tiếp với sản phẩm
Yêu cầu: Dầu đạt chứng nhận NSF H1, không độc, không tạo cặn.
Sản phẩm gợi ý:
Dầu máy nén khí Petroyag Berlam FP 46

Dùng cho: máy nén khí trục vít, piston trong khu vực sản xuất, chiết rót sữa.
2. Hệ thống bơm, van, hộp số trong dây chuyền tiệt trùng và chiết rót
Yêu cầu: Dầu không độc, chống mài mòn, chịu nhiệt tốt.
Sản phẩm gợi ý:
DẦU BÁNH RĂNG AN TOÀN THỰC PHẨM PETROYAG OYSTER MUSSEL FP 220

Dùng cho: hộp giảm tốc bơm sữa, motor khuấy, hệ thống băng tải, bơm chân không.
3. Mỡ bôi trơn ổ trục, bạc đạn, khớp nối
Yêu cầu: Mỡ chịu nhiệt, chống rửa trôi, tương thích nhựa & cao su.
Sản phẩm gợi ý:
Mỡ bò thực phẩm Petroyag Sinarit FM 2

Dùng cho: ổ trục motor, băng tải, quạt sấy, cánh khuấy, van cơ khí trong khu vực đóng gói.
4. Dầu thủy lực an toàn thực phẩm
Yêu cầu: Không độc, ổn định oxy hóa, dùng được gần khu vực chế biến.
Sản phẩm gợi ý:
Dầu thủy lực an toàn thực phẩm Petroyag Oyster Cirrosa FM 46

Dùng cho: hệ thống nâng hạ, ép nắp, xi-lanh thủy lực trong dây chuyền đóng gói.
5. Dầu chống rỉ – bảo dưỡng khuôn, bề mặt kim loại
Yêu cầu: Dễ rửa bằng nước, không để lại dư lượng độc hại.
Sản phẩm gợi ý:
DẦU THỰC PHẨM PETROYAG OYSTER 193

Dùng cho: bảo vệ bề mặt inox, khuôn chiết, chi tiết máy trong thời gian ngừng bảo trì.
6. Dầu bôi trơn xích tải, băng tải khu vực đóng gói
Yêu cầu: Không dính bụi, không rửa trôi, chịu nhiệt tốt.
Sản phẩm gợi ý:
DẦU XÍCH, BÁNH RĂNG PETROYAG OYSTER MUSSEL FP 150

Dùng cho: xích tải chai, hộp, băng tải trong khu vực rót và dán nhãn sữa.
Petroyag là thương hiệu dầu mỡ đặc chủng đến từ châu Âu - Thổ Nhĩ Kỳ
Một số tiêu chuẩn, chứng nhận mà Petroyag đạt được trong các sản phẩm:
NSF H1: Đây là chứng nhận dành cho dầu mỡ có thể sử dụng trong các thiết bị ở ngành thực phẩm, khi có tiếp xúc vô tình với thực phẩm.
NSF 3H: Thường là dành cho các loại dầu trắng / paraffin dùng làm chất giải phóng thực phẩm (release agent). Ví dụ sản phẩm Oyster 193, Oyster 205, Oyster 259, Oyster 261 được NSF 3H đăng ký.
FDA – Regulation 178.3570: Nhiều sản phẩm food grade của Petroyag được cấp phép theo quy định này cho dầu mỡ có khả năng tiếp xúc thực phẩm.
Kosher & Halal: các sản phẩm đáp ứng yêu cầu Kosher & Halal giúp sản phẩm đa dạng hóa thị trường tiêu thụ.
Chúng tôi là nhà nhập khẩu và phân phối độc quyền thương hiệu dầu mỡ bôi trơn an toàn thực phẩm Petroyag tại Việt Nam. Với kho hàng dầu mỡ bôi trơn hơn 2k m2 và lượng hàng tồn kho sẵn lớn, đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, chúng tôi tự tin sẽ mang đến cho khách hàng giải pháp bôi trơn tốt nhất với giá cả hợp lý và thời gian giao hàng tốt nhất
Kho hàng của chúng tôi
Mọi thắc mắc về sản phẩm, yêu cầu báo giá, dịch vụ sau bán hàng xin vui lòng liên hệ chúng tôi.
Hotline:
Email: moboitronhq@gmail.com
Người gửi / điện thoại
CÁC BÀI MỚI HƠN
CÁC BÀI CŨ HƠN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHÚ ĐỨC
CÔNG TY TNHH UNITED OIL VIỆT NAM
Địa chỉ văn phòng: 109 Nguyễn Bá Tòng, Phường 11, Quận Tân Bình, TP HCM
Hotline: 0919770028
Kho hàng 1: 61/13 Đường Vĩnh Phú 41, Thuận An, TPHCM
Kho hàng 2: Thôn Nhơn Thọ 1, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.
Kho hàng 3: 82 Nguyễn Phúc Nguyên, Hương Long, TP Huế.
Kho hàng 4: 423 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Kho hàng 5: Hẻm 1400, Nguyễn Ái Quốc, Khu phố 5, Phường Tân Phong, TP Biên Hòa, Đồng Nai
Kho hàng 6: 265 Mọ Kọ, Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng
Kho hàng 7: 40 Trần Anh Tông, Quy Nhơn, Gia Lai
Kho hàng 8: 47B, Hẻm 51, Đường 3/2, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Email: moboitronhq@gmail.com - MST 0313110360
Admin: Nguyễn Gia Quốc Bảo
Tuyển cộng tác viên kinh doanh dầu nhớt
Tham gia HIỆP HỘI DẦU NHỚT VÀ PHỤ TÙNG VIỆT NAM để tìm kiếm nguồn hàng và khách hàng dễ dàng hơn!
































